Có 2 kết quả:

申購 shēn gòu ㄕㄣ ㄍㄡˋ申购 shēn gòu ㄕㄣ ㄍㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to ask to buy
(2) to bid for purchase

Từ điển Trung-Anh

(1) to ask to buy
(2) to bid for purchase